Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
drive around


verb
1. drive someone in a vehicle (Freq. 1)
Syn:
chauffeur
Derivationally related forms:
chauffeur (for: chauffeur)
Hypernyms:
drive
Verb Frames:
- Somebody ----s
- Somebody ----s somebody
- Somebody ----s somebody PP
2. drive without any particular aim
- we were driving around in the countryside on a fine Sunday morning
Hypernyms:
act
Verb Frames:
- Somebody ----s


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.